Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) 舌( thiệt )
Âm Hán Việt của 口舌 là "khẩu thiệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu ] 舌 [thiệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口舌 là くぜち [kuzechi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くぜち【口舌▽・口説▽】 〔呉音〕 「くぜつ:① 」に同じ。「-いできにけり/伊勢:96」 #デジタル大辞泉 く‐ぜち【口▽舌/口▽説】 読み方:くぜち 1「くぜつ(口舌)1 」に同じ。 2「くぜつ(口舌)2 」に同じ。 「三人(みたり)ばかり、病事、—」〈かげろふ・下〉 #く‐ぜつ【口舌/口説】 読み方:くぜつ 1言葉。弁舌。また、 口先だけのもの言い。おしゃべり。多弁。「恋の—」「—の徒」 2言い争い。文句。特に江戸時代、男女間の痴話げんか。 「かやうの—の絶えぬは、これゆゑにこそ」〈著聞集・一六〉 #こう‐ぜつ【口舌】 読み方:こうぜつ 1口と舌。 2口先だけの言葉。物言い。くぜつ。 「人生の目的は—ではない実行にある」〈漱石・吾輩は猫である〉Similar words :文言 口 辞 詞 言葉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lời nói, miệng lưỡi