Âm Hán Việt của 口紅 là "khẩu hồng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 紅 [hồng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口紅 là くちべに [kuchibeni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くちべに[0]【口紅】 ①化粧品の一。唇に塗る紅。ルージュ。 ②器物の縁に赤い彩色を施すこと。特に、陶磁器の口縁に赤褐色の鉄釉(てつゆう)を施すこと。 Similar words: リップスティックルージュ棒紅紅