Âm Hán Việt của 口端 là "khẩu đoan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 端 [đoan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口端 là くちは [kuchiha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くち‐は【口端】 読み方:くちは 「口の端(は)」に同じ。 #こう‐たん【口端】 読み方:こうたん 口先(くちさき)。口先の言葉。口の端(は)。 Similar words: 口の端口の端に上る