Âm Hán Việt của 口惜しがる là "khẩu tích shigaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 惜 [tích] し [shi] が [ga] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口惜しがる là くやしがる [kuyashigaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くやし‐が・る【悔しがる】 読み方:くやしがる [動ラ五(四)]悔しさを態度・表情に表す。「歯ぎしりして—・る」 Similar words: 怨む悔いる後悔惜しがる思い残す