Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) 塞(tắc) が(ga) る(ru)Âm Hán Việt của 口塞がる là "khẩu tắc garu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 塞 [tái, tắc] が [ga] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 口塞がる là []
Not found. Looked up at least 3 times.