Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) 元( nguyên )
Âm Hán Việt của 口元 là "khẩu nguyên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu ] 元 [nguyên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口元 là くちもと [kuchimoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くちもと[0]【口元・口許▽】 ①口のあたり。「-に笑みを浮かべる」 ②口の形やようす。くちつき。「-がかわいい」 ③出入りする所。出入り口。「ほら穴の-」 ④はじめの部分。とばくち。「せかいみやこぢなどを一寸(ちよつと)-ばかりよんで/安愚楽鍋:魯文」 #デジタル大辞泉 くち‐もと【口元/口▽許】 読み方:くちもと 《一》[名] 1口のあたり。口。「—がほころぶ」 2口のあたりのようす。口つき。「母親似の—」 3出入り口。はいり口。転じて、物事の初め。初歩。 「木のほらの—らしく」〈浜田・むく鳥のゆめ〉 《二》[名・形動ナリ]言うことが幼稚なこと。また、そのさま。 「船頭のなまぎきは皆、—なるものなり」〈洒・船頭深話〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
miệng, khuôn miệng