Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) を( wo ) 顰( tần ) む( mu )
Âm Hán Việt của 口を顰む là "khẩu wo tần mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu] を [wo ] 顰 [tần] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口を顰む là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 口(くち)を顰(ひそ)・む 声をひそめる。「御敵にこそなるべかりけれと―・めけれども甲斐なし」〈太平記・三九〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mím miệng, cau mày, thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu, biểu lộ vẻ mặt không vui