Âm Hán Việt của 口を酸っぱくする là "khẩu wo toan pakusuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] を [wo] 酸 [toan] っ [] ぱ [pa] く [ku] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口を酸っぱくする là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 口(くち)を酸っぱく◦する 忠告などを何度も繰り返して言う。「―◦して注意する」
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói mãi, nhắc đi nhắc lại, lặp lại nhiều lần, nói không ngừng để khuyên bảo hoặc nhấn mạnh