Âm Hán Việt của 口を揃える là "khẩu wo tiễn eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] を [wo] 揃 [tiên, tiễn] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口を揃える là くちをそろえる [kuchiwosoroeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 口(くち)を揃(そろ)・える 読み方:くちをそろえる 各人が同じことを言う。異口同音に言う。「—・えて反対する」 Similar words: 異口同音
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói đồng thanh, nói cùng một điều, thống nhất lời nói, phát biểu đồng loạt, phối hợp ăn ý trong lời nói