Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) を( wo ) 掛( quải ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 口を掛ける là "khẩu wo quải ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu] を [wo ] 掛 [quải] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口を掛ける là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 口(くち)を掛(か)・ける 1事前に先方に話を通じておく。申し入れる。「会合の件は、彼にも―・けておいた」 2呼び出しをかける。特に芸妓などを客席に招く。 隠語大辞典 #口を掛ける 読み方:くちかける,くちをかける 芸妓を招くことをいふ。〔花柳語〕お客が芸者を招くこと。〔花柳界〕お客が芸者を招くことをいふ。芸妓を招く事。花柳界用語。お客が芸者を招くこと。⑴関係をつけ始めること。⑵客が芸妓を招くこと。芸妓をまねくこと。〔花柳界〕客が芸者を招くこと。稼口が掛つたの意。〔花〕分類花柳界、花柳語、花/風俗 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mời lời, bắt chuyện, gợi ý để nói chuyện, mở đầu câu chuyện, tiếp cận để nói chuyện