Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) を(wo) 引(dẫn) き(ki) 垂(thùy) る(ru)Âm Hán Việt của 口を引き垂る là "khẩu wo dẫn ki thùy ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] を [wo] 引 [dấn, dẫn] き [ki] 垂 [thùy] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 口を引き垂る là []
デジタル大辞泉口(くち)を引(ひ)き垂(た)・る口をへの字に曲げる。「やや、さらにえ知らずとて、―・れて」〈枕・一四三〉
rỏ nước miếng, chảy nước dãi, nhỏ giọt từ miệng, chảy rãi do thèm thuồng