Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) を(wo) 垂(thùy) る(ru)Âm Hán Việt của 口を垂る là "khẩu wo thùy ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] を [wo] 垂 [thùy] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 口を垂る là []
デジタル大辞泉口(くち)を垂・る卑屈な態度でものを言う。「―・れて、これ、一銭おくりゃれ申せといふ」〈浮・男色大鑑・二〉
miệng chảy nước, miệng thèm, miệng ứa nước