Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) を( wo ) 固( cố ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 口を固める là "khẩu wo cố me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu] を [wo ] 固 [cố] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口を固める là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 口(くち)を固・める 口止めする。「人に知らさせ給ふな、とよくよく口をぞ固めける」〈太平記・一〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giữ kín miệng, không nói ra, không tiết lộ, giữ lời hứa, giữ kín bí mật