Âm Hán Việt của 口を噤む là "khẩu wo cấm mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] を [wo] 噤 [cấm] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口を噤む là くちをつぐむ [kuchiwotsugumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 口(くち)を噤(つぐ)・む 読み方:くちをつぐむ 《一》(「つぐむ」が五段活用の場合)口を閉じて開かない。話すのをやめる。「言いかけて、あわてて—・む」 《二》(「つぐむ」が下二段活用の場合)口をとがらせてものを言う。 「—・めぬ者はなかりけり」〈太平記・二五〉 Similar words: 黙る口を閉じる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
im miệng, không nói, giữ im lặng, ngậm miệng lại, không phát biểu, giữ kín lời nói