Âm Hán Việt của 口を割る là "khẩu wo cát ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] を [wo] 割 [cát] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口を割る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 口(くち)を割・る 白状する。「犯人がついに―・った」
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thú nhận, khai ra, tiết lộ bí mật, nói thật, thú tội, nói ra điều che giấu, tiết lộ thông tin