Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) を( wo ) き( ki ) く( ku )
Âm Hán Việt của 口をきく là "khẩu wo ki ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu] を [wo ] き [ki ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口をきく là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 口(くち)を利(き)・く 1ものを言う。話をする。「生意気な―・く」 2仲を取り持つ。「なんとか先方に―・いてもらいたい」 3口が達者である。「坂東武者は馬の上でこそ口はきき候ふとも」〈平家・一一〉 4幅を利かす。「さてこの宿に口きくやさ者は」〈浮・一代男・二〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói chuyện, giao tiếp, mở lời