Âm Hán Việt của 口も八丁手も八丁 là "khẩu mo bát đinh thủ mo bát đinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] も [mo] 八 [bát] 丁 [chênh, đinh] 手 [thủ] も [mo] 八 [bát] 丁 [chênh, đinh]