Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) は( ha ) 禍( họa ) の( no ) も( mo ) と( to )
Âm Hán Việt của 口は禍のもと là "khẩu ha họa no mo to ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu] は [ha ] 禍 [họa] の [no ] も [mo ] と [to ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口は禍のもと là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 口は災いのもと 読み方:くちはわざわいのもと 別表記:口は禍のもと、口は災いの元、口は禍の元 不用意な発言が思いがけない災難を招くということ。「口は禍のもと」、「口は禍の門」などとも言う。 #デジタル大辞泉 口(くち)は禍(わざわい)の門(かど) 不用意な言葉から災難を招くことがあるので、言葉は慎むべきものであるという戒め。口はわざわいの門(もん)。口はわざわいの元(もと)。[Similar phrases]
口に関連する慣用句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lời nói là nguồn gốc của tai họa