Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) の(no) 端(đoan) に(ni) 掛(quải) か(ka) る(ru)Âm Hán Việt của 口の端に掛かる là "khẩu no đoan ni quải karu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] の [no] 端 [đoan] に [ni] 掛 [quải] か [ka] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 口の端に掛かる là []
デジタル大辞泉口(くち)の端(は)に掛(か)か・る人々の話の種にされる。うわさされる。「徐々(そろそろ)人の―・るようになりましたものですから」〈二葉亭訳・めぐりあひ〉
chuyện gì đó được nói đến ở đầu miệng, bắt đầu nói chuyện