Âm Hán Việt của 口の端に上る là "khẩu no đoan ni thượng ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] の [no] 端 [đoan] に [ni] 上 [thướng, thượng] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口の端に上る là くちのはにのぼる [kuchinohaninoboru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 口(くち)の端(は)に上(のぼ)・る 読み方:くちのはにのぼる うわさになる。話の種になる。「世間の—・る」 [補説]「口の端にあがる」と読むのは誤り。 Similar words: 口端口の端
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bị bàn tán, lên miệng, xuất hiện ở miệng, nói ra, thốt ra