Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) に( ni ) 合( hợp ) う( u )
Âm Hán Việt của 口に合う là "khẩu ni hợp u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu ] に [ni ] 合 [cáp , hợp ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口に合う là くちにあう [kuchiniau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 口(くち)に合(あ)・う 読み方:くちにあう 飲食物の味が好みに合う。「お—・えばよろしいのですが」 #実用日本語表現辞典 口に合う 読み方:くちにあう 食べ物や飲み物が趣向に合っている、おいしいと感じて快い、などの意味の表現。主に料理を供する側が、食べる側の相手を敬って用いる表現。 (2012年8月3日更新)Similar words :好む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hợp khẩu vị, vừa miệng