Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) に(ni) 出(xuất) す(su)Âm Hán Việt của 口に出す là "khẩu ni xuất su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] に [ni] 出 [xuất] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 口に出す là []
デジタル大辞泉口(くち)に出・す言葉に表して言う。話す。「思わず―・す」
nói ra, phát biểu