Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) が(ga) 滑(hoạt) る(ru)Âm Hán Việt của 口が滑る là "khẩu ga hoạt ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] が [ga] 滑 [cốt, hoạt] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 口が滑る là []
デジタル大辞泉口(くち)が滑・る言ってはならないことをうっかり言ってしまう。「つい―・って秘密をもらす」
nói lỡ, trượt miệng, buột miệng