Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) が( ga ) 曲( khúc ) が( ga ) る( ru )
Âm Hán Việt của 口が曲がる là "khẩu ga khúc ga ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu] が [ga ] 曲 [khúc] が [ga ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口が曲がる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 口(くち)が曲が・る 目上の人や恩義を受けた人などの悪口を言うと、その罰として口の形がゆがむという意。人に対しての悪口をいさめる言葉。 北海道方言辞書 #くちがまがる くちがまが・る△【口が曲がる】(慣用句)味の度合いが強い。非常に苦い。非常に甘い。「くちがまがるほど甘い。」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói sai, lời lẽ không chính xác, làm tổn thương người khác bằng lời nói