Âm Hán Việt của 口が曲がる là "khẩu ga khúc garu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] が [ga] 曲 [khúc] が [ga] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口が曲がる là くちがまがる [kuchigamagaru]