Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) が(ga) 掛(quải) か(ka) る(ru)Âm Hán Việt của 口が掛かる là "khẩu ga quải karu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] が [ga] 掛 [quải] か [ka] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 口が掛かる là []
デジタル大辞泉口(くち)が掛(か)か・る1芸人・芸妓などが客の座敷に呼ばれる。「宴会の―・る」2仕事の注文などを受ける。「バイトの―・る」3仲間などから誘いがある。「マージャンの―・る」
được mời nói chuyện, được đề cập đến