Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) が(ga) 干(can) 上(thượng) が(ga) る(ru)Âm Hán Việt của 口が干上がる là "khẩu ga can thượng garu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] が [ga] 干 [can] 上 [thướng, thượng] が [ga] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 口が干上がる là []
デジタル大辞泉口(くち)が干上(ひあ)が・る生活手段を失い、食えなくなる。あごが干上がる。「職がなくて―・る」
khô miệng, thiếu ăn