Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) が(ga) 堅(kiên) い(i)Âm Hán Việt của 口が堅い là "khẩu ga kiên i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] が [ga] 堅 [kiên] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 口が堅い là []
デジタル大辞泉口(くち)が堅・い言うべきでないことをむやみに他言しない。「―・い男だから信用できる」
kín miệng, giữ bí mật