Âm Hán Việt của 口がうまい là "khẩu gaumai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] が [ga] う [u] ま [ma] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口がうまい là くちがうまい [kuchigaumai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 口(くち)がうま・い 読み方:くちがうまい 話し方が巧みである。口先で人をまるめ込んだりするのがじょうずである。 Similar words: お上手