Âm Hán Việt của 叛逆 là "bạn nghịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 叛 [bạn] 逆 [nghịch, nghịnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 叛逆 là ほんぎゃく [hongyaku], はんぎゃく [hangyaku]