Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 受( thụ ) 験( nghiệm )
Âm Hán Việt của 受験 là "thụ nghiệm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
受 [thụ ] 験 [nghiệm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 受験 là じゅけん [juken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じゅけん[0]【受験】 (名):スル 試験を受けること。特に、入学試験を受けることをいう。[季]春。「大学を-する」「-生」 #デジタル大辞泉 じゅ‐けん【受験】 読み方:じゅけん [名](スル)試験を受けること。「大学を—する」「—シーズン」《季春》 #季語・季題辞典 受験 読み方:ジュケン(juken) 入学に際して二月下旬から三月上旬に、行なわれる入学選抜試験 季節春 分類人事
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thi cử, kỳ thi, dự thi