Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 受( thụ ) 取( thủ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 受取る là "thụ thủ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
受 [thụ] 取 [thủ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 受取る là うけとる [uketoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うけ‐と・る【受(け)取る/請(け)取る】 [動ラ五(四)] 1受けて取る。渡されたものを受け収める。「手紙を―・る」 2人の言葉や行動などを自分なりの判断で解釈する。また、納得する。「話を額面どおりに―・る」「善意に―・る」 3責任をもって引き受ける。担当する。「帝隠れさせ給ひしかば、神功皇后御世を―・らせ給ひ」〈平家・五〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhận, tiếp nhận