Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 受( thụ )    入( nhập )    れ( re )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 受入れる  là "thụ nhập re ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
受  [thụ ] 入  [nhập ] れ  [re ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 受入れる  là うけいれる [ukeireru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 うけ‐い・れる【受(け)入れる/受け▽容れる】  読み方:うけいれる [動ラ下一][文]うけい・る[ラ下二] 1受けて入れる。「水を器に—・れる」 2人や物を迎え入れたり、引き取ったりする。「留学生を—・れる」「海外の文化を—・れる」 3人の意見や要求などを認める。「主張を—・れる」 #実用日本語表現辞典 受け入れる  読み方:うけいれる 別表記:受け容れる、受入れる、受容れる 人の主張や要求を聞き、それを承知・容認すること。聞き入れること。 (2020年12月1日更新)Similar words :取り込む   同化   取入れる   取込む   取り入れる  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 chấp nhận, tiếp nhận, đồng ý, đón nhận