Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 受( thụ ) け( ke ) て( te ) 立( lập ) つ( tsu )
Âm Hán Việt của 受けて立つ là "thụ ke te lập tsu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
受 [thụ] け [ke ] て [te ] 立 [lập] つ [tsu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 受けて立つ là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 受(う)けて立(た)・つ 相手からの働きかけに応じる態度をとる。特に、相手からの挑戦に応じて構える。「どんな依頼も―・つ」「この勝負、―・とう」 #三省堂大辞林第三版 受けて立・つ 相手の働きかけに応じて立ち向かう。「挑戦を-・つ」⇒ 受ける Similar words :受ける 応じる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chấp nhận, đối mặt, đối đầu