Âm Hán Việt của 受かる là "thụ karu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 受 [thụ] か [ka] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 受かる là うかる [ukaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うか・る【受かる】 読み方:うかる [動ラ五(四)]試験などに合格する。及第する。「検定試験に—・る」⇔落ちる。 Similar words: パス通る合格及第