Âm Hán Việt của 取逃がす là "thủ đào gasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 逃 [đào] が [ga] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取逃がす là とりにがす [torinigasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐にが・す【取(り)逃がす】 読み方:とりにがす [動サ五(四)] 1捕らえかけて逃げられる。また、一度は捕らえたのに逃げられる。「犯人を—・す」 2手に入れそこなう。「好機を—・す」 Similar words: 見落とす見過ごす言い落す書残す書落とす