Âm Hán Việt của 取返す là "thủ phản su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 返 [phản] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取返す là とりかえす [torikaesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐かえ・す〔‐かへす〕【取(り)返す】 読み方:とりかえす [動サ五(四)] 1人手に渡ったものを取り戻す。「おもちゃを—・す」「優勝旗を—・す」 2再びもとのようにする。もとへ戻す。「元気を—・す」「勉強の遅れを—・す」 Similar words: 取戻す復する取り戻す