Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 取( thủ ) 立( lập ) て( te ) る( ru )
Âm Hán Việt của 取立てる là "thủ lập te ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
取 [thủ] 立 [lập] て [te ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 取立てる là とりたてる [toritateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とり‐た・てる【取(り)立てる】 [動タ下一][文]とりた・つ[タ下二] 1多くの中から特別に取り上げる。「一度の失敗を―・てて責める」「―・てて言うこともない」 2大勢の中から特に選び出して用いる。抜擢する。引き立てる。「店長に―・てる」 3催促し徴収する。強制的に取る。「部屋代を―・てる」「税金を―・てる」 4取り扱う。使う。「弓矢を―・てむとすれども」〈竹取〉 5そろえる。調える。「しろがね、こがねの馬、さまざま色々―・てて」〈宇津保・蔵開下〉 6築く。建てる。「金堂はそののち倒れ伏したるままにて―・つるわざもなし」〈徒然・二五〉 ###デジタル大辞泉 とり‐た・てる【取(り)立てる】 [動タ下一][文]とりた・つ[タ下二] 1多くの中から特別に取り上げる。「一度の失敗を―・てて責める」「―・てて言うこともない」 2大勢の中から特に選び出して用いる。抜擢する。引き立てる。「店長に―・てる」 3催促し徴収する。強制的に取る。「部屋代を―・てる」「税金を―・てる」 4取り扱う。使う。「弓矢を―・てむとすれども」〈竹取〉 5そろえる。調える。「しろがね、こがねの馬、さまざま色々―・てて」〈宇津保・蔵開下〉 6築く。建てる。「金堂はそののち倒れ伏したるままにて―・つるわざもなし」〈徒然・二五〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
được thu nhận, được tiếp nhận, tuyển chọn, được thu thập