Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 取( thủ ) 沙( sa ) 汰( thải )
Âm Hán Việt của 取沙汰 là "thủ sa thải ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
取 [thủ ] 沙 [sa , sá ] 汰 [thái , thải ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 取沙汰 là とりざた [torizata]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 とりざた[0]【取り沙汰】 (名):スル 〔古くは「とりさた」〕 ①世間でうわさをすること。世間の評判。「あれこれ-する」 ②取り上げて処理すること。とりさばき。「軍勢の兵粮已下の事-しける衆の中へ/太平記:17」 #デジタル大辞泉 とり‐ざた【取(り)沙汰】 読み方:とりざた [名](スル)《古くは「とりさた」》 1あれこれとうわさすること。また、そのうわさ。「とかくの—がある」「世間で—する」 2取り扱って処理すること。 「軍勢の兵粮(ひゃうらう)已下(いげ)の事—しける衆の中へ」〈太平記・一七〉Similar words :世評 蜚語 浮き名 浮評 人言
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyện tầm phào, sự việc được bàn tán