Âm Hán Việt của 取捨てる là "thủ xả teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 捨 [xả] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取捨てる là とりすてる [torisuteru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐す・てる【取(り)捨てる】 読み方:とりすてる [動タ下一][文]とりす・つ[タ下二]取って捨てる。取り除く。取り去る。「まざったごみを—・てる」 Similar words: 一擲打っ棄る打っちゃる投棄ほっぽる