Âm Hán Việt của 取外し là "thủ ngoại shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 外 [ngoại] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取外し là とりはずし [torihazushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐はずし〔‐はづし〕【取(り)外し】 読み方:とりはずし 1取りつけてあるものを外すこと。「—がきく棚板」 2うっかり失敗すること。「永い間には—も有ると見えて」〈二葉亭・浮雲〉 Similar words: 撤去取払い取り払い
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có thể tháo ra, có thể gỡ bỏ, có thể tháo dỡ, tháo ra, có thể loại bỏ