Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 取( thủ ) 付( phó ) け( ke )
Âm Hán Việt của 取付け là "thủ phó ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
取 [thủ ] 付 [phó ] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 取付け là とりつけ [toritsuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とり‐つけ【取(り)付け】 読み方:とりつけ 1取り付けること。機械・器具などを設置すること。「湯沸かし器の—」「—料」 2いつもその店から買っていること。また、その店。買いつけ。「—の酒屋」 3恐慌などのとき、信用を失った銀行に預金者が払い戻しを求めて殺到すること。「—騒ぎ」 #とっ‐つけ【取付】 読み方:とっつけ 1鞍(くら)の後輪(しずわ)の四方手(しおで)につけるひも。餉付(かれいつけ)。 2刀剣の柄口(つかぐち)の金具。Similar words :据え置き 据え付け 設置 装置
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lắp đặt, gắn, kết nối, cài đặt