Âm Hán Việt của 取り込む là "thủ ri chứa mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り込む là とりこむ [torikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とりこ・む[0][3]【取(り)込む】 (動:マ五[四]) ① 取って中に入れる。取り入れる。「洗濯物を-・む」「酸素を-・む」 ② 取って自分の物にする。自分の側に引き入れる。「少数意見を-・んだ修正案」「相手陣営に-・まれた」 ③ 人をまるめ込む。籠絡(ろうらく)する。「我宿は是,ちと御立寄,と-・む事もあり/浮世草子・一代男:4」 ④ 家内に冠婚葬祭など不時のことがありごたごたする。「-・んでおりますので失礼します」 [可能]とりこめる Similar words: 取り込む丸め込む煽てる誑かす宥め賺す