Âm Hán Việt của 取り調べる là "thủ ri điều beru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 調 [điều, điệu] べ [be] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り調べる là とりしらべる [torishiraberu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とりしら・べる[5][0]【取(り)調べる】 (動:バ下一):[文]バ下二とりしら・ぶ 〔「とり」は接頭語〕 ①物事の状態を詳しく調べる。「内情を-・べる」 ②犯人や容疑者をいろいろと調べる。「被疑者を-・べる」 Similar words: 検閲検視検分取り調べる検する