Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)取(thủ) り(ri) 締(đề) り(ri)Âm Hán Việt của 取り締り là "thủ ri đề ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 締 [đề] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 取り締り là []
デジタル大辞泉とり‐しまり【取(り)締(ま)り】1取り締まること。また、その人。「管内の取り締まりにあたる」2(取締)「取締役」の略。
quản lý, giám sát