Âm Hán Việt của 取り組み là "thủ ri tổ mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 組 [tổ] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り組み là とりくみ [torikumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐くみ【取(り)組(み)】 読み方:とりくみ 1取り組むこと。物事にあたること。「問題への—」 2組み合わせること。取り合わせ。特に、相撲の組み合わせ。「好—」 3信用取引で、売り残と買い残の状態または関係。 Similar words: 試みトライ奮励試労苦