Âm Hán Việt của 取り片づける là "thủ ri phiến dzukeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 片 [phiến] づ [dzu] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り片づける là とりかたづける [torikatadzukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐かたづ・ける【取(り)片付ける】 読み方:とりかたづける [動カ下一][文]とりかたづ・く[カ下二]整理する。きちんとあとかたづけをする。「食卓の上を―・ける」 Similar words: 揃える片付ける整える斉える調える