Âm Hán Việt của 取り潰し là "thủ ri hội shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 潰 [hội] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り潰し là とりつぶし [toritsubushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とりつぶし[0]【取り潰し】 とりつぶすこと。特に江戸時代、謀反や不始末を理由に、幕府が大名や旗本の家を断絶させ、領地などを没収したこと。「主家がお-にあう」 Similar words: 壊滅撃滅絶滅粉砕打壊し