Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 取( thủ ) り( ri ) 消( tiêu ) す( su )
Âm Hán Việt của 取り消す là "thủ ri tiêu su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
取 [thủ] り [ri ] 消 [tiêu] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 取り消す là とりけす [torikesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とり‐け・す【取(り)消す】 [動サ五(四)]決定したことや発表したことなどをあとで打ち消す。撤回する。「発言を―・す」「注文を―・す」[可能]とりけせる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hủy bỏ, bãi bỏ, rút lại, hủy, hủy bỏ quyết định, hủy bỏ thông báo