Âm Hán Việt của 取り次ぐ là "thủ ri thứ gu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 次 [thứ] ぐ [gu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り次ぐ là とりつぐ [toritsugu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐つ・ぐ【取(り)次ぐ】 読み方:とりつぐ [動ガ五(四)] 1間に立って、一方から他方へ用件などを伝える。「主人に—・ぐ」「意向を—・ぐ」「電話を—・ぐ」 2製造元と小売店との間などに立って、商品売買の中継ぎをする。「仕入れを—・ぐ」 Similar words: 発表申し渡す触れ込む