Âm Hán Việt của 取り替えっこ là "thủ ri thế eko".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 替 [thế] え [e] っ [] こ [ko]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り替えっこ là とりかえっこ [torikaekko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とりかえっこ:-かへ-[0]【取(り)替えっこ】 (名):スル 互いにとりかえること。交換。「おやつを-する」 Similar words: 引換替え引き替え取り替えっこ引き換え